VISA MỸ KHÔNG ĐỊNH CƯ 2019: KINH NGHIỆM KHAI ĐƠN DS-160
Thứ 7, 08/06/19
Kinh nghiệm xin visa công tác Mỹ và kinh nghiệm khi khai form DS -160 trực tuyến. Chúng tôi nhận thấy rằng một trong những giấy tờ quan trọng nhất trong những giấy tờ xin Visa Mỹ đó là đơn xin visa Mỹ DS-160. Tiếng Anh là Form DS 160 này phải được khai bằng tiếng Anh một cách chính xác và trung thực nhất có thể. Vì thế chỉ cần một sai sót nhỏ nhất cũng đủ đưa hồ sơ bạn về lại điểm xuất phát. Vậy thì đâu là những thông tin quan trọng cần lưu ý? Thứ nhất có thể nói đến là thông tin cá nhân của bạn, thông tin càng rõ ràng và càng cập nhật thường xuyên thì càng tốt. Thứ hai là lịch sử những chuyến đi Mỹ trước đây, gồm ngày nhập cảnh và thời gian lưu trú. Thứ ba có thể nói đến, đó là mục đích chuyến đi. Để biết chi tiết hơn bạn có thể đọc bài viết bên dưới để có thêm kinh nghiệm nhé.
NHỮNG LƯU Ý TRƯỚC KHI KHAI ĐƠN DS-160
- Bắt đầu từ tháng 01 năm 2019, bạn có thể tham gia gửi hồ sơ phỏng vấn tại Đại sứ quán/ Lãnh sự quán Mỹ trên lãnh thổ Việt Nam bất kể nơi cư trú. Hơn nữa nếu gửi hồ sơ xin cấp lại Visa Mỹ, bạn có thể gửi tại bất kì điểm chuyển phát nhanh nào của công ty vận tải Nhất tín.
- Bắt đầu từ tháng 06 năm 2019, đương đơn cần khai thêm các thông tin về MẠNG XÃ HỘI mà họ tham gia (Twitter, Facebook, Instagram,…) trong đơn DS 160. Lý do chính phủ Mỹ đang siết chặt kiểm tra các thành phần khủng bố và các mối đe dọa khác từ mạng xã hội. Bạn cần lưu ý khai thật chính xác nếu không muốn bị từ chối nhập cảnh hoặc bị cấm xin visa vĩnh viễn.
- Thời gian xét duyệt hồ sơ gia hạn thị thực qua đường bưu điện là từ 7 đến 10 ngày làm việc.Trước khi gửi hồ sơ gia hạn đến Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán, bạn cần đảm bảo rằng bạn không cần dùng hộ chiếu trong vòng hai tuần tới. Trong trường hợp bạn cần đi gấp, bạn có thể xin phỏng vấn khẩn trên trang web đặt lịch hẹn.
- Visa Mỹ gần nhất của bạn không có dòng “Clearance Received” (trường hợp xin cấp lại Visa)
- Họ Tên, ngày tháng năm sinh, nơi sinh và quốc tịch trên hộ chiếu của bạn trùng khớp với tên, ngày tháng năm sinh, nơi sinh và quốc tịch trên thị thực trước, cũng như khớp với chứng minh nhân dân bạn đang sử dụng.
CÁC BƯỚC TRONG QUY TRÌNH KHAI ĐƠN DS-160
BƯỚC 1: Truy cập đường link khai đơn DS-160
- Đăng nhập vào link bên dưới để khai Form visa không định cư: tại đây
- Chọn ngôn ngữ: Nhấn vào ô Selec tooltip Language – Việt (Vietnamese) hoặc English
BƯỚC 2: Tạo hồ sơ khai đơn DS-160
- Chọn LOCATION (địa điểm nộp hồ sơ) : VIETNAM, HANOI (Nếu bạn ở gần Hà Nội) VIETNAM, HO CHI MINH (nếu bạn ở gần Tp.Hồ Chí Minh).
- Nhập mã bảo vệ (Enter the code as shown) : như dãy số và kí tự bên dưới
- Click vào ô “Start an application” để bắt đầu điền đơn DS-160
- Bạn sẽ được chuyển sang trang ‘Application information’ (thông tin mẫu đơn), trang này cho phép bạn tạo một câu hỏi bảo mật và câu trả lời theo ý bạn. Lưu ý bạn cần LƯU TRỮ câu hỏi và câu trả lời này, cùng với một mã chữ số trên góc phải màn hình (Vd : ‘AA008MVU… nếu làm mất sẽ không thể chỉnh sửa và khai lại từ đầu). Sau đó chọn ‘CONFIRM’.
BƯỚC 3: Khai thông tin cá nhân đơn DS-160 trang thứ nhất
- Surnames (họ): điền ‘họ’ trên hộ chiếu
- Given names (tên đệm và tên): điền tên đệm + tên theo thứ tự như trong hộ chiếu
- Full name in Native Alphabet (họ và tên điền bằng tiếng địa phương): điền tiếng Việt có dấu hoặc chọn ‘Does not apply’.
- Have you ever used other Names Used (tên khác nếu có): bạn có thể điền tên bí danh, hoặc có thể chọn ‘NO’
- Do you have a telecode that represent your name (bạn có tên bằng kí tự mã số không): NO
- Sex (giới tính): Nếu là nam bạn chọn ‘MALE’, nữ chọn ‘FEMALE’.
- Marital status (tình trạng hôn nhân): Nếu chưa kết hôn bạn chọn ‘SINGLE’, đã kết hôn chọn ‘MARRIED’, đã từng ly dị chọn ‘DIVORCED’, ly thân chọn ‘LEGALLY SEPARATED’ hoặc góa chọn ‘WIDOWED’.
- Ngày tháng năm sinh: bạn điền theo thứ tự NGÀY SINH – THÁNG SINH – NĂM SINH.
- Nơi sinh: chọn nơi sinh thể hiện trên hộ chiếu (HANOI, HO CHI MINH CITY,…)
- Country/Region: VIETNAM
- Kiểm tra lại tất cả thông tin và chọn “NEXT”.
BƯỚC 4: Khai thông tin cá nhân đơn DS-160 trang thứ hai
- Country/ Region of Origin (Quốc tịch): ghi giống với quốc tịch trên hộ chiếu
- Hai câu hỏi tiếp theo sẽ hỏi về quốc tịch (bạn có quốc tịch nào khác ?/ bạn có đang cư trú ở một nước nào khác ngoài Việt Nam?) và trả lời dựa trên sự thật.
- National Identification Number (Số chứng minh thư): điền như số CMND/CCCD trong hộ chiếu
- US Social security number (thẻ an sinh xã hội Mỹ): điền mã số này nếu có
- US Taxpayer ID Number (mã số thuế ở Mỹ): điền mã số này nếu có
- Kiểm tra lại tất cả thông tin và chọn “NEXT”.
BƯỚC 5: Thông tin địa chỉ và số điện thoại
- Street address (địa chỉ đường): số nhà và địa chỉ đường nhà bạn
- City (thành phố): tên thành phố bạn thường trú
- State/Province (tiểu bang/tỉnh)
- ZIP Code (Mã vùng)
- Country/Region (quốc gia, lãnh thổ)
- Mailing address: Is your mailing address the same as your home number (địa chỉ gửi thư của bạn có giống với địa chị nhà bạn): nếu bạn muốn gửi visa về địa chỉ nhà bạn, chọn YES.
- Phone/Secondary phone/Work phone number (số điện thoại chính, phụ và làm việc ở Việt Nam)
- Email address (địa chỉ thư điện tử của bạn)
- Kiểm tra lại thông tin và chọn “NEXT”
BƯỚC 6: Thông tin hộ chiếu đang sử dụng
- Passport type (loại hộ chiếu) Nếu bạn là công dân bình thường, chọn “Regular”(phổ thông).
- Điền đầy đủ thông tin về số Passport (C4452…) trên passport đang sử dụng, ngày cấp, nơi cấp, ngày hết hạn. Không điền số Passport cũ, thất lạc.
- Passport Book Number (Số sổ lưu hộ chiếu): chọn ô “DOES NOT APPLY”
- Country/Authority that Issued Passport (Quốc gia cấp hộ chiếu): VIETNAM
- City Where Issued (Nơi cấp hộ chiếu): ghi giống với mục nơi cấp hộ chiếu trong Passport của bạn
- Issuance Date (Ngày cấp hộ chiếu): ghi theo định dạng Ngày/Tháng/Năm đúng như Passport
- Expiration Date (Ngày hết hạn): ghi theo định dạng Ngày/Tháng/Năm đúng như Passport
- Have you ever lost a passport or had one stolen ? (Bạn đã từng mất hay bị đánh cắp hộ chiếu)
- Kiểm tra lại thông tin và chọn NEXT
BƯỚC 7: Thông tin về chuyến đi Mỹ
- Purpose of trip to the US (mục đích chuyến đi) : bạn cần làm rõ mục đích chuyến đi Mỹ của mình, nếu là chuyến đi ngắn hạn dưới 3 tháng (thăm người thân, công tác, du lịch, chữa bệnh…) thì bạn chọn ‘TEMP BUSINESS PLEASURE VISITOR (B)’. Sau đó phần ‘Specify’ chọn ‘BUSINESS & TOURISM’ (B1/B2).
- Intended date of arrival (ngày dự định nhập cảnh Mỹ) :định dạng Ngày/Tháng/Năm.
- Intended length of stay in U.S (số ngày dự định lưu trú tại Mỹ) : lưu ý nếu điền số ngày ở ô bên trái, bạn cần chọn ‘DAY(S)’ ở ô bên phải. Tương tự nếu chọn tháng ‘MONTH(S)’.
- Address where you will stay in the US (địa chỉ bạn lưu trú khi ở Mỹ) : bạn điền đầy đủ ‘Street address’ (số nhà, tên đường, quận), ‘city’ (Thành phố), ‘State’(Bang), ‘Zip code’(mã code).
- Person/Entity paying for your trip (người chi trả cho chuyến đi) : Nếu là bản thân chi trả, chọn ‘SELF’. Nếu là một cá nhân hay tổ chức khác, điền thông tin của họ vào ô bên dưới.
- Kiểm tra thông tin và chọn ‘NEXT’.
BƯỚC 8 : Thông tin về những người đi cùng chuyến đi
- Other Person Traveling with you (Thông tin về người sẽ đi cùng bạn): Tùy chọn YES (nếu có đi cùng người thân, nhóm bạn) hay NO nếu đi một mình. Nếu chọn YES bạn có thể sẽ được phỏng vấn chung, tránh tình trạng người đậu người rớt visa.
- Are you traveling as part of a group of organization? (Bạn có đi với một nhóm (khách du lịch, đồng nghiệp công ty…) chọn YES. Sau đó bạn nhập tên công ty du lịch hoặc tên và mối quan hệ những người đi cùng với bạn. Chọn “ADD ANOTHER” nếu bạn đi chung với nhiều hơn 2 người.
- Kiểm tra lại thông tin, chọn ‘NEXT’
BƯỚC 9: Thông tin về những chuyến đi Mỹ trong quá khứ
- Have you ever been in the US ? (Bạn có bao giờ đến Mỹ chưa) :Chọn NO nếu chưa từng, hoặc YES và điền thông tin chuyến đi đó (bao gồm : Date of arrival (ngày nhập cảnh), Length of stay (số ngày lưu trú), địa chỉ cư trú, số Visa dùng để nhập cảnh,…)
- Have you ever been issued a Visa (bạn đã từng được cấp visa Mỹ chưa) : Chọn NO nếu chưa, chọn YES và điền thông tin (số Visa, ngày cấp,…).
- Have you ever been refused a US visa…at the port of entry (bạn đã từng bị từ chối cấp visa hoặc nhập cảnh Mỹ chưa) : chọn NO nếu chưa từng bị từ chối.
- Has anyone ever filled…Immigration service (có ai từng nộp hồ sơ bảo lãnh định cư cho bạn với sở di trú và nhập tịch chưa)
BƯỚC 10: Thông tin về địa chỉ liên hệ ở Mỹ
Bước này bạn cần điền đầu đủ thông tin về một người thân hoặc bạn bè mà bạn có thể liên hệ, hãy liên lạc với người này và trao đổi thông tin chuyến đi của bạn trước nhé.
- Contact Person Name in the U.S (Họ tên người bạn có thể liên hệ tại Mỹ)
- Organization Name in the U.S (Tên tổ chức liên hệ tại Mỹ)
- Relationship to You (mối quan hệ giữa bạn và người này)
- U.S. Contact Address (địa chỉ của liên hệ): bạn có thể dành vài phút hỏi về địa chỉ khách sạn, cá nhân, tổ chức ở Mỹ mà bạn sẽ đến.
- Kiểm tra thông tin và chọn “NEXT”
BƯỚC 11: Thông tin về các thành viên trong gia đình bạn (cha, mẹ, người thân…)
- Phần này yêu cầu bạn khai thông tin người thân của mình (cha, mẹ, an hem, họ hàng,…), nếu người thân của bạn đang định cư hoặc tạm trú ở Mỹ, hãy chọn “YES”. Sự trung thực trong phần này là rất cần thiết vì nhân viên lãnh sự sẽ điều tra rất chi tiết về lý lịch của bạn. Nếu có người thân tại Mỹ, bạn cần chuẩn bị tâm lý vì sẽ được hỏi cặn kẽ về thông tin của họ, và sẽ phải đưa ra bằng chứng thuyết phục nhất để chứng minh bạn sẽ trở về Việt Nam sau chuyến đi và không ở lại nhà người thân của mình.
- Sau khi điền thông tin của người thân (họ, tên, ngày tháng năm sinh, nơi cư trú…), bạn kiểm tra lại tất cả thông tin thật chính xác và chọn “NEXT”
BƯỚC 12: Thông tin về công việc, trường lớp, khóa đào tạo của bạn
- Bước này yêu cầu điền thông tin về công việc hiện tại (nếu chọn các lĩnh vực thuộc công việc) hoặc các khóa học (nếu chọn là học sinh, sinh viên). Cần điền thật chính xác và trung thực vì phần này quyết định rất lớn tới khả năng đậu visa Mỹ của bạn.
- Month Salary in Local Currency (thu nhập hàng tháng) được ghi bằng tiền Việt, đây là thông tin quan trọng, số tiền thu nhập hàng tháng cao và ổn định thì càng chứng minh bạn sẽ quay về Việt Nam sau chuyến đi. Vì thế bạn nên tổng hợp các loại thu nhập của bạn hàng tháng (tiền lương, tiền lãi gửi ngân hàng, tiền làm thêm ngoài giờ,…) nhưng phải đúng sự thật nhé.
- Briefly Describe your Duties (Miêu tả sơ về công việc bạn làm), ví dụ nếu bạn đang làm chủ doanh nghiệp kinh doanh ô tô, bạn sẽ miêu tả như sau: I AM CHIEF EXECUTIVE OPERATOR AT TRUONG HAI AUTOMOBILE COMPANY, RUNNING PLANS AND OPERATING THE COMPANY.
- Were you previously employed? (Bạn đã từng làm ở công ty nào khác), nếu chọn YES thì điền:
- Employer Name (tên công ty)
- Address (địa chỉ)
- Telephone Number (số điên thoại công ty)
- Job Title (chức danh công việc)
- Supervisor’s Surnames – Given Names (tên người quản lý)
- Date of Attendance (ngày bắt đầu làm việc)
- Briefly describe your duties (miêu tả sơ công việc đã làm)
- Have you attended any educational institutions other than elementary schools? Tùy thuộc vào mục đích chuyến đi, bạn sẽ khai thông tin về các khóa học bạn đã theo học.
- Do you belong to a clan or tribe? (Bạn có thuộc bộ tộc nào không)
- Have you traveled to any countries within the last five years? (Bạn đã từng đi những nước nào)
- Have you belonged to, contributed to, or worked for any professional, social, or charitable organization? (Bạn có từng làm cho tổ chức từ thiện nào không)
- Do you have any specialized skills or trainning, including firearms, explosives, nuclear,biological, or chemical experience ?(Bạn có kĩ năng chuyên môn và kinh nghiệm nào về phòng cháy, hạt nhân, sinh học hay hóa học không)
- Have you ever served in the military? (bạn đã từng nhập ngũ chưa)
- Country: Thuộc nước nào.
- Branch of Service: Thuộc quân đoàn nào (bộ đội, hải quân, biên phòng,…)
- Rank/Position: Cấp bậc trong quân ngũ
- Military Specialy : Nhiệm vụ quân sự đặc biệt
- Date of Service From – To: Thời gian phục vụ trong quân ngũ
- Have you ever served in, been a member of, of been involved with a paramilitary unit, vigilante unit, rebel group, querrilla group, or insurgent organization? (Bạn đã từng gia nhập các tổ chức quân sự không chính quy – phiến quân, lực lượng nổi dậy… chưa).
BƯỚC 13: Các câu hỏi An Ninh trong đơn DS160 (Gồm 5 chương)
- Trong phần này những câu hỏi của cơ quan Mỹ đa phần mang tính chất tiêu cực (Vd: Bạn có bao giờ bị bắt vì vi phạm pháp luật ? Bạn có bao giờ tham gia hoạt động tham nhũng, rửa tiền,…). Hãy đọc kĩ phần hướng dẫn tiếng Việt của phần này để trả lời chính xác. Thông thường nếu bạn là một công dân thiện lành và chưa có tiền án nào, bạn có thể chọn “NO” cho các câu hỏi này.
BƯỚC 14: Tải file ảnh chụp 5x5 của bạn lên website
- Lưu ý : File ảnh này cần đúng tiêu chuẩn của cơ quan Mỹ (xem thêm tiêu chuẩn ảnh chụp tại đây). Ảnh này phải trùng với tấm ảnh mà bạn sẽ mang theo khi phỏng vấn hoặc gửi hồ sơ.
BƯỚC 15: Kiểm tra lại toàn bộ đơn khai DS 160 bạn đã làm và nộp đơn
- Bạn cần kiểm tra tất cả các thông tin đã khai (nhất là thông tin cá nhân, thân nhân, công việc,…). Bước này cho phép bạn sửa lại thông tin trước khi nộp đơn. Sau khi chọn ‘SIGN AND SUBMIT APPLICATION’ bạn sẽ không sửa được nữa.
- Did anyone assist you in filling out this application ?(có ai trợ giúp bạn khai đơn DS160 không)
- E signature : Phần này yêu cầu bạn kí một chữ kí điện tử, bao gồm ô ‘Enter your Passport/Travel document number (nhập số Passport của bạn) và ô ‘Enter the code as shown’ (Nhập dòng chữ trong hình).
- Kiểm tra và chọn SIGN AND SUBMIT APPLICATION.
- Hoàn tất quá trình khai đơn DS 160
⇒ LƯU Ý : SAU KHI KHAI XONG BẠN SẼ ĐƯỢC CHUYỂN SANG TRANG CONFIRMATION, HÃY CHỌN ‘PRINT CONFIRMATION’ VÀ ‘PRINT APPLICATION’. LƯU HAI FILE PDF NÀY LẠI NHÉ.
§ Cảm ơn bạn đã đón đọc, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết bổ ích khác liên quan đến visa Mỹ tại đường link bên dưới :
THÔNG TIN KHÁC LIÊN QUAN ĐẾN VISA CÁC NƯỚC
Thông tin liên hệ
Discovery Indochina Travel Co., Ltd
5th Floor | Platinum Building | 145 Dien Bien Phu Street, District 1 | Ho Chi Minh City | Vietnam
Tel: 028 39102358 | 028 39102359 Mobile: 0938228856 | 0906640505
www.visa5s.com | www.ditravel.vn